ung thư da tiếng anh
1. BỆNH UNG THƯ DA LÀ GÌ?
Ung thư da là sự vững mạnh bất thường của các tế bào da.
Bình thường các tế bào da phát triển theo trình tự: các tế bào mới đẩy các tế bào trưởng thành ra các lớp ngoài, khi bị đẩy lên đến lớp trên cùng, các tế bào già sẽ chết đi và bị bong ra.
Các loại ung thư da thường gặp:
Ung thư da được chia làm hai loại: ung thư da không phải Mêlanôm (bao gồm ung thư tế bào đáy và ung thư tế bào vảy) và Mêlanôm ác (Ung thư tế bào hắc tố).
Ung thư tế bào đáy và ung thư tế bào vảy là hai loại thường gặp, vì là tế bào ở bề mặt, bệnh phát triển chậm và khả năng chữa khỏi cao hơn đặc biệt khi được phát hiện sớm. Riêng ung thư tế bào hắc tố là loại ung thư da nguy hiểm hơn, vì ảnh hưởng đến các lớp sâu bên trong da và nguy cơ di căn đến hạch và các mô khác cao nhất, song ít gặp hơn.
2. NHỮNG TRIỆU CHỨNG VÀ DẤU HIỆU
Ung thư da không hề Mêlanôm: triệu chứng quá trình sớm chỉ là thay đổi màu sắc da, dày sừng không đều. Đối với ung thư tế bào đáy chủ yếu gặp ở da đầu cổ. Các dạng tổn thương thường gặp là: dạng nốt, dạng bề mặt, dạng xơ cứng, dạng sắc tố, hay dạng biểu mô sợi; có thể màu trắng hoặc hồng, nâu, đỏ,…
Ung thư tế bào hắc tố (Mêlanôm ác): là những tổn thương dạng nốt ruồi. Khác với nốt ruồi thông thường là sắc tố biến đổi, bờ không đều đặn, bất cân xứng, giới hạn không rõ,…Biểu hiện điển hình là xuất hiện nốt ruồi pha lẫn các màu nâu, đen, đỏ, trắng, xanh với nhau.
Phân biệt nốt ruồi bình thường và nốt ruồi không đặc hiệu
Các nốt ruồi, bớt hoặc đốm trên da xuất hiện sau tuổi 21, thay đổi về kích thước và kết cấu: dày hơn, đường viền trở thành bất thường, lớn hơn cục tẩy ở đầu bút chì; bề mặt phát triển thành thô nhám, đóng vảy, hoặc có hiện tượng chảy mủ, máu.
Vùng da xung quanh nốt ruồi bị phù nề, màu sắc tối hơn bình thường, đôi khi chuyển sang màu trắng, màu xám; cảm giác rất ngứa, rát.
3. NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN BỆNH
Nguyên nhân chính của ung thư da là do tác động của tia cực tím gây tổn thương da. Nguồn tạo ra tia cực tím xuất phát từ mặt trời hoặc từ nguồn nhân tạo (giường tắm nắng nhân tạo,…).
Tia cực tím gồm 2 loại:
UVA: xuyên qua da sâu hơn tia UVB, chịu trách nhiệm cho ung thư lớp sâu của da (tế bào hắc tố).
UVB: khả năng xuyên qua da kém hơn, chủ yếu gây bỏng nắng và các loại ung thư lớp nông (tế bào sừng, tế bào đáy).
Các chuyên gia nhận thấy những người như nhân viên văn phòng ít tiếp xúc với ánh nắng gắt mặt trời hoặc chỉ tiếp xúc với trong khoảng thời gian ngắn có nguy cơ bị ung thư tế bào hắc tố cao hơn so với người nông dân hay công nhân làm việc thường xuyên dưới ánh nắng mặt trời.
Các yếu tố nguy cơ của ung thư da bao gồm:
Da trắng.
Có nhiều nốt ruồi kích thước lớn.
Tiền sử mắc ung thư da.
Người từng bị cháy nắng.
Thời gian dài làm việc trong môi trường nhiệt độ cao hoặc dưới nắng gắt.
Từng điều trị bằng tia xạ.
Sẹo bỏng, loét mạn tính,…
Phương tiện chẩn đoán ung thư da
Sinh thiết là phương tiện chẩn đoán chủ yếu, gồm sinh thiết một phần hoặc sinh thiết trọn. Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh được sử dụng để rà soát di căn hạch và di căn xa
4. PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
Hiện có nhiều biện pháp được áp dụng để điều trị ung thư da như phẫu thuật (gồm phẫu thuật cắt bỏ rộng vùng thương tổn, phẫu thuật Mohs, phẫu thuật lạnh đốt bỏ thương tổn,…), xạ trị, hóa trị liệu, miễn dịch liệu pháp, quang động học liệu pháp…
Một số loại thuốc mới ra đời được dùng điều trị ung thư da:
Ung thư tế bào hắc tố
+ Yervoy (ipilimumab): thuốc tiêm tĩnh mạch, là một kháng thể đơn dòng có vai trò trong việc ức chế phân tử CTLA-4, giúp cơ thể có khả năng chống lại tế bào ung thư.
+ Zelboraf (vemurafenib): dạng viên uống, tác động lên khối u hắc tố ác tính có gen đột biến tích cực gây di căn BRAF V600E. Phần lớn bệnh nhân ung thư tế bào hắc tố trong quá trình cuối dùng Zelboraf có thể kéo dài cuộc sống thêm 6 đến 8 tháng.
Cả 2 thuốc trên đều được cơ quan FDA Hoa Kỳ phê chuẩn sử dụng điều trị ung thư tế bào hắc tố quá trình cuối, ở những trường hợp không thể phẫu thuật được.
Ung thư biểu mô tế bào đáy
Erivedge (vismodegib): dạng thuốc viên, có tác dụng ức chế lộ trình phân tử hoạt động Hedgehog của các tế bào đáy ung thư với hiệu quả điều trị cao và ít gây tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ có thể gặp của Erivedge là: rụng tóc, sụt cân, buồn nôn, tiêu chảy, chán ăn, rối loạn vị giác…
Thuốc được phục vụ những bệnh nhân bị ung thư biểu mô tế bào đáy tiến triển tại chỗ, không có chỉ định phẫu thuật hay xạ trị và cho những bệnh nhân ung thư da đã di căn đến những bộ phận khác của cơ thể.
5. LỜI KHUYÊN TỪ CHUYÊN GIA SỨC KHỎE
Một số biện pháp phòng ngừa ung thư da bao gồm:
Không nên làm việc hay tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài, đặc biệt từ 10 giờ sáng đến 3 giờ chiều là khoảng thời gian tia cực tím thường phát mạnh nhất.
Dùng các biện pháp bảo vệ da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời như: thoa kem chống nắng trước, đeo khẩu trang, áo dài tay, váy chống nắng trước khi ra ngoài.
Định kỳ kiểm tra sức khỏe với tần suất ít nhất 3 tháng/lần để phát hiện kịp thời những vùng da có dấu hiệu bất thường hay các nốt ruồi thay đổi kích thước, màu sắc…
Chủ Nhật, 29 tháng 9, 2019
ung thư da biểu hiện
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét